BIG SLITTER
MÁY XẺ BĂNG LỚN
SMALL SLITTERMÁY XẺ BĂNG NHỎ
BIG LEVELER SHEARINGMÁY CHẶT TẤM LỚN
PRESSING MACHINEMÁY DẬP LÕI MÔ TƠ
CUTTING CORE LINEMÁY CẮT LÕI MBA
TANZAKUMÁY CẮT TẤM NHỎ
Items | Dimensions |
Steel thickness. | 0.3 ~ 2.0mm (Tensile strength 41 kg/mm²) |
Slit thickness | 0.3-1.5mm (Tensile strength 41 kg/mm²) |
Coil width |
450 mm ~ 1250 mm Max. (Rotation type ) 200 mm ~ 1250 mm Max (Air blow type ) |
Coil outer diameter. | Ø 1600mm (Max) |
Coil inner diameter | Ø 508 mm,Ø 610 mm (with rubber ring) |
Coil weight | 12500 kg (Max) |
Cutting length | 200 mm ~ 5000 mm |
Line speed | 60 m/min (Max.) |
Cutting length | 200 mm ~ 5000 mm |